Ikawa, Akita
City symbols | |
---|---|
• Hoa | Hoa anh đào |
Trang web | www.town.ikawa.akita.jp |
• Tổng cộng | 5.198 |
Vùng | Tōhoku |
Tỉnh | Akita |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ tiêu chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Địa chỉ | Kita-Kawajiri-aze, Ikawa-machi, Minamiakita-gun, Akita-ken 018-1596 |
• Chim | Chim Yamadori |
• Mật độ | 108/km2 (280/mi2) |
Hạt | Minamiakita |